MENU

Biển số nổi bật trong ngày 14/09/2025 : 15K-388.88, 30L-199.99, 81A-399.99, 15K-366.66, 36K-155.55, 30K-622.22, 30L-967.89, 99A-834.56, 29K-256.78

ý nghĩa biển số ý nghĩa biển số

64 Quẻ Kinh Dịch


Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)
Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

Quẻ 64 :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)
Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

Quẻ 63 |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)

Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)

Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)

Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)

Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)

Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Quẻ 60 ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié)

Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn)

Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn)

Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài (兌 duì)
Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài (兌 duì)

Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài (兌 duì)

Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn)
Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn)

Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn)

Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)
Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)

Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)

Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐 feng)
Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐 feng)

Quẻ 55 |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐 feng)

Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)
Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)

Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)
Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)

Quẻ 53 ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)

Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)
Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)

Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn (震 zhèn)
Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn (震 zhèn)

Quẻ 51 |::|:: Thuần Chấn (震 zhèn)

 1 2 3 >  Cuối »